Có 2 kết quả:
筛除 shāi chú ㄕㄞ ㄔㄨˊ • 篩除 shāi chú ㄕㄞ ㄔㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to screen or filter out
(2) to winnow (agriculture)
(2) to winnow (agriculture)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to screen or filter out
(2) to winnow (agriculture)
(2) to winnow (agriculture)
Bình luận 0